ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lingers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lingers


linger /'liɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
to linger at home after leave → chần chừ ở nhà sau khi hết phép
to linger over (upon) a subject → viết (nói) dằng dai về một vấn đề
  kéo dài
to linger over a meal → kéo dài một bữa ăn
  chậm trễ, la cà
to linger on the way → la cà trên đường đi
  sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)

ngoại động từ


  kéo dài
to linger out one's life → kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
  làm chậm trễ
  lãng phí (thời gian)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…