EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lingeringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lingeringly
lingeringly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lê thê, dài dòng
← Xem thêm từ lingering
Xem thêm từ lingers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
l
li
ling
linger
lingering
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…