ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lingering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lingering


lingering /'lɳgəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kéo dài
a lingering disease → bệnh kéo dài
  còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit → một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope → niềm hy vọng mỏng manh

Các câu ví dụ:

1. Taken by Vu Trung Huan in northern Phu Tho's Tan Son District, the photo depicts an early morning at the Long Coc tea hills just as the sunrays light up mounds of green amid lingering mist.


Xem tất cả câu ví dụ về lingering /'lɳgəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…