ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lingerie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lingerie


lingerie /'le:nʤəri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ vải
  quần áo lót đàn bà

Các câu ví dụ:

1.  Photo by AFP/Chandan Khanna The star-studded, super-hyped Victoria's Secret lingerie show hits the catwalk in Shanghai on Monday, the first time theU.


Xem tất cả câu ví dụ về lingerie /'le:nʤəri:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…