EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lingerer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lingerer
lingerer /'liɳgərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi sau, người đi chậm, người hay la cà
← Xem thêm từ lingered
Xem thêm từ lingerie →
Từ vựng liên quan
er
ere
in
l
li
ling
linger
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…