EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liniments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liniments
liniment /'linimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thuộc) bóp; dầu xoa
← Xem thêm từ liniment
Xem thêm từ lining →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
l
li
liniment
me
men
ni
nim
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…