ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lion-hunter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lion-hunter


lion-hunter /'laiən,hʌntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…