EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lion-hunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lion-hunter
lion-hunter /'laiən,hʌntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn
← Xem thêm từ lion-heartedness
Xem thêm từ lioncel →
Từ vựng liên quan
er
hun
hunt
hunter
ion
l
li
lion
nt
on
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…