EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lion-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lion-heartedness
lion-heartedness /'laiən,hɑ:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dũng mãnh, tính dũng cảm
← Xem thêm từ lion-hearted
Xem thêm từ lion-hunter →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
ion
l
li
lion
on
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…