ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lion-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lion-heartedness


lion-heartedness /'laiən,hɑ:tidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dũng mãnh, tính dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…