EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
listenings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
listenings
listening /'lisniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nghe
← Xem thêm từ listening post
Xem thêm từ listens →
Từ vựng liên quan
en
in
is
l
li
list
listen
listening
ni
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…