ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ listens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng listens


listen /'lisn/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nghe, lắng nghe
listen to me → hãy nghe tôi
  nghe theo, tuân theo, vâng lời
to listen to reason → nghe theo lẽ phải
to listen in
  nghe đài
  nghe trộm điện thoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…