EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
listless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
listless
listless /'listlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph
← Xem thêm từ listings
Xem thêm từ listlessly →
Từ vựng liên quan
is
istle
l
less
li
list
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…