EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithistid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithistid
lithistid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm bọt biển đá
← Xem thêm từ lithification
Xem thêm từ lithium →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
id
is
it
l
li
lit
st
this
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…