EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithotripter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithotripter
lithotripter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) máy nghiền sỏi
← Xem thêm từ lithotomy
Xem thêm từ lithotrities →
Từ vựng liên quan
er
ho
hot
it
l
li
lit
litho
ot
pt
pte
ri
rip
tho
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…