ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ litters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng litters


litter /'litə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rác rưởi bừa bãi
  ổ rơm (cho súc vật)
  lượt rơm phủ (lên cây non)
  rơm trộn phân; phân chuồng
  lứa đẻ chó, mèo, lợn)
  kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)

ngoại động từ


  rải ổ (cho súc vật)
  vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
  đẻ (chó, mèo, lợn...)

nội động từ


  đẻ (chó, mèo, lợn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…