EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
livable-with
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
livable-with
livable-with
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về người) dễ chung sống
← Xem thêm từ livable-in
Xem thêm từ livableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
it
l
li
livable
wit
with
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…