ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livelong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livelong


livelong /'livlɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thơ ca)
  toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn
the livelong day → trọn ngày, suốt cả ngày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…