EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liveliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liveliness
liveliness /'laivlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
← Xem thêm từ livelihoods
Xem thêm từ livelong →
Từ vựng liên quan
el
in
l
li
line
lines
live
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…