ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ livens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng livens


liven /'laivn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ

nội động từ


  hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…