EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liver extract
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liver extract
liver extract /'livər'ekstrækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) cao gan
← Xem thêm từ liver-complaint
Xem thêm từ liver sausage →
Từ vựng liên quan
ac
act
er
ex
ext
extra
extract
l
li
live
liver
ra
rac
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…