ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liver-complaint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liver-complaint


liver-complaint /'livəkəm'pleint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bệnh đau gan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…