EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liver-complaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liver-complaint
liver-complaint /'livəkəm'pleint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh đau gan
← Xem thêm từ liver-coloured
Xem thêm từ liver extract →
Từ vựng liên quan
ai
co
com
comp
complain
complaint
er
in
l
la
lain
li
live
liver
mp
nt
om
pl
pla
plain
plaint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…