ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loathed


loathe /'louð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ghê tởm, kinh tởm, ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…