ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lobbied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lobbied


lobby /'lɔbi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hành lang
  hành lang ở nghị viện
a lobby politician → kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ

Các câu ví dụ:

1. After the products were shipped to the UK, the Cambodian government lobbied for them to be returned and with the help of experts spent over a year inspecting the items to make sure they were genuine.


Xem tất cả câu ví dụ về lobby /'lɔbi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…