EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lockage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lockage
lockage /'lɔkidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chắn bằng cửa cổng
hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
lượng nước lên xuống ở cửa cống
← Xem thêm từ lockable
Xem thêm từ locked →
Từ vựng liên quan
age
l
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…