ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lockers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lockers


locker /'lɔkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khoá
  tủ có khoá, két có khoá
  (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
not a shot in the locker
  không còn một xu dính túi

Các câu ví dụ:

1. According to local media, the unemployed woman handed herself in and confessed she had been storing the body in lockers near the station since suffering a stillbirth "four or five years ago".


Xem tất cả câu ví dụ về locker /'lɔkə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…