EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
locky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
locky
locky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thành cụm; thành bó
← Xem thêm từ locksmiths
Xem thêm từ loco →
Từ vựng liên quan
l
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…