ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lofty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lofty


lofty /'lɔfti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao, cao ngất
a lofty stature → dáng người cao lớn
  kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
  cao thượng, cao quý
a lofty soul → tâm hồn cao thượng

Các câu ví dụ:

1. Da Nang's dames serve up street cuisine Rooftop romance in Da Nang's lofty bars Street cuisine in the coastal city of Da Nang has churned out numerous delicacies that cost hardly more than fifty cents.

Nghĩa của câu:

Đà Nẵng phục vụ ẩm thực đường phố Sự lãng mạn trên tầng thượng trong những quán bar cao cấp ở Đà Nẵng Ẩm thực đường phố ở thành phố biển Đà Nẵng đã mang đến cho bạn vô số món ngon mà giá không quá năm mươi xu.


Xem tất cả câu ví dụ về lofty /'lɔfti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…