ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-ago

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-ago


long-ago /'lɔɳə'gou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã lâu, đã quá lâu, từ lâu
the long ago days of my youth → những ngày đã qua của tuổi xuân tôi

danh từ


  ngày xưa; đời xưa
tales of long ago → chuyện đời xưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…