EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-acting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-acting
long-acting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(dược) có tác dụng lâu dài
← Xem thêm từ long
Xem thêm từ long-ago →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
in
l
lo
long
on
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…