EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long hair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long hair
long hair /'lɔɳheə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thông tục)
nhà trí thức
người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
← Xem thêm từ long greens
Xem thêm từ long-hair →
Từ vựng liên quan
ai
air
ha
hair
l
lo
long
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…