ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-headed


long-headed /'lɔɳ'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đầu dài
  linh lợi, nhìn xa thấy rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…