ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-life

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-life


long-life

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…