ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-lived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-lived


long-lived /'lɔɳ'livd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống lâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…