EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-sightedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-sightedness
long-sightedness /'lɔɳ'saitidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật viễn thị
sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng
← Xem thêm từ long-sighted
Xem thêm từ long-sleeved →
Từ vựng liên quan
l
lo
long
on
si
sig
sigh
sight
sighted
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…