ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-sightedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-sightedness


long-sightedness /'lɔɳ'saitidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật viễn thị
  sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…