EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longitudinally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longitudinally
longitudinally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo chiều dọc
← Xem thêm từ Longitudinal data
Xem thêm từ longobard →
Từ vựng liên quan
all
ally
din
gi
in
it
itu
l
lo
long
longitudinal
on
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…