ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Longitudinal data

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Longitudinal data


Longitudinal data

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dữ liệu dọc.
+ Một kiểu dữ liệu PANEL, trong đó các thông tin trong giai đoạn trước thời điểm thu thập được đưa vào.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…