EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loquacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loquacious
loquacious /lou'kweiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nói nhiều, ba hoa
líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)
← Xem thêm từ lopstick
Xem thêm từ loquaciously →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
l
lo
ou
qu
qua
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…