ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loquacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loquacious


loquacious /lou'kweiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nói nhiều, ba hoa
  líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…