EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lopstick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lopstick
lopstick /'lɔpstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ca na dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu)
← Xem thêm từ lops
Xem thêm từ loquacious →
Từ vựng liên quan
ic
l
lo
lop
lops
op
ops
ps
pst
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…