EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loquats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loquats
loquat /'loukwɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sơn trà Nhật bản
← Xem thêm từ loquat
Xem thêm từ lor →
Từ vựng liên quan
at
l
lo
loquat
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…