EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loudmouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loudmouthed
loudmouthed /'laudmauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
← Xem thêm từ loudmouth
Xem thêm từ loudmouths →
Từ vựng liên quan
dm
he
l
lo
loud
loudmouth
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…