ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ louver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng louver


louver /'lu:və/ (louvre) /'lu:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
  nón (che) ống khói
  ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

Các câu ví dụ:

1. The air bricks on the louver system are made of aluminum and arranged in irregular patterns that facilitates ventilation and lets light in without the heat.

Nghĩa của câu:

Các viên gạch không khí trên hệ thống cửa gió được làm bằng nhôm và được sắp xếp theo các mô hình không đều nhau, tạo điều kiện thông gió và cho ánh sáng vào mà không bị nóng.


Xem tất cả câu ví dụ về louver /'lu:və/ (louvre) /'lu:və/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…