EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
louvres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
louvres
louvre /'lu:və/ (louvre) /'lu:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
nón (che) ống khói
ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)
← Xem thêm từ louvre
Xem thêm từ lovability →
Từ vựng liên quan
l
lo
louvre
ou
re
res
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…