EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lox
lox
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều lox, loxes
(hoá học) oxy lỏng
← Xem thêm từ lows
Xem thêm từ loxodrome →
Từ vựng liên quan
l
lo
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…