loxodrome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) đường tà hình
(hình học) đường tà hành
conical l. đường tà hành nón
spherical l. đường tà hành cầu
* danh từ
(toán học) đường tà hình
(hình học) đường tà hành
conical l. đường tà hành nón
spherical l. đường tà hành cầu