ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loxodrome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loxodrome


loxodrome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (toán học) đường tà hình

  (hình học) đường tà hành
  conical l. đường tà hành nón
  spherical l. đường tà hành cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…