EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lubra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lubra
lubra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ úc) đàn bà thổ trước
← Xem thêm từ lubes
Xem thêm từ lubricant →
Từ vựng liên quan
br
bra
l
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…