EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lucerne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lucerne
lucerne /lu:'sə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ linh lăng
← Xem thêm từ lucent
Xem thêm từ luces →
Từ vựng liên quan
ce
cern
er
erne
l
luce
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…