EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lughole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lughole
lughole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) lỗ tai; tai
← Xem thêm từ lugging
Xem thêm từ lugs →
Từ vựng liên quan
ho
hole
l
lug
ole
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…