lumber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gỗ xẻ, gỗ làm nhà
đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
đống lộn xộn
mỡ thừa (trong người)
* động từ
chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
chứa chất (những cái vô ích)
<Mỹ> đốn gỗ
* danh từ
gỗ xẻ, gỗ làm nhà
đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
đống lộn xộn
mỡ thừa (trong người)
* động từ
chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
chứa chất (những cái vô ích)
<Mỹ> đốn gỗ