ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumber


lumber

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gỗ xẻ, gỗ làm nhà
  đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
  đống lộn xộn
  mỡ thừa (trong người)
* động từ
  chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
  chứa chất (những cái vô ích)
  <Mỹ> đốn gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…