EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lumbrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lumbrical
lumbrical /'lʌmbrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ giun
← Xem thêm từ lumbosacral
Xem thêm từ lumbricals →
Từ vựng liên quan
br
cal
ic
l
mb
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…