EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luminescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luminescent
luminescent /,lu:mi'nesnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát sáng, phát quang
← Xem thêm từ luminescence
Xem thêm từ luminesces →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
esc
in
l
luminesce
mi
min
mine
mines
nt
sc
sce
scent
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…