EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luncheonelte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luncheonelte
luncheonelte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bữa ăn qua loa
quán ăn qua loa
quán cà phê
← Xem thêm từ luncheon voucher
Xem thêm từ luncheons →
Từ vựng liên quan
ch
el
elt
eon
he
l
lunch
luncheon
on
one
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…